Kết quả Dantong Tengyue vs Nanjing City, 14h30 ngày 10/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Nanjing City
Nhận định Dandong Tengyue vs Nanjing City, vòng 25 Hạng Nhất Trung Quốc 14h30 ngày 10/10/2023
Đối đầu Dantong Tengyue vs Nanjing City
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/10/202314:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.79O 2.25
0.94U 2.25
0.841
4.50X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dantong Tengyue vs Nanjing City
-
Sân vận động: Huludao Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 25
-
Dantong Tengyue vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
46'0-0Jiang Shichao
Yang He -
62'Nur Sherzat
Liu Zhizhi0-0 -
65'0-0Ayub Timbe Masika
Abdoul Razak Traore -
69'Thabiso Brown
Haisheng Gao0-0 -
81'0-0Nie AoShuang
Zhang Xinlin -
81'0-0Duan Yunzi
Yaki Yan
-
Dantong Tengyue vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Dantong Tengyue3-5-222Zhang Yinuo4Yao Diran18Li Xiaoting5Qiu Tianyi11Nu ai li·Zi ming7Zhang Liang28Lv Yuefeng25Li ChenGuang40Liu Zhizhi9Mladen Kovacevic8Haisheng Gao28Raphael Eric Messi Bouli13Xinghan Wu36Abdoul Razak Traore9Yang He3Yaki Yan4Zhang Xinlin30Ababekri Erkin17Sun GuoLiang32Zhang Tianlong44Fu Huan21Qi Yuxi
- Đội hình dự bị
-
44Qaharman Abdukerim37Thabiso Brown21Dong Kaining23Remi Dujardin12Zhen Han38Hu Mingtian27Liao Haochuan17Liao Wei33Bin Liu24Nur Sherzat43Zhang JialunDeng Biao 5Duan Yunzi 6Han Xuan 16Zhenfei Huang 19Huang Zihao 1Jiang Shichao 8Jiang Zhe 39Ayub Timbe Masika 40Ma Yujun 42Nie AoShuang 20Qu Cheng 12Yu Xing 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dan WangCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dantong Tengyue vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Dantong TengyueNanjing City
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
2Cứu thua7
-
-
68Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc