Kết quả Dalian Zhixing vs Nanjing City, 14h30 ngày 13/10
Kết quả Dalian Zhixing vs Nanjing City
Đối đầu Dalian Zhixing vs Nanjing City
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202414:30
-
Dalian Zhixing 32Nanjing City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.68+0.75
1.11O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Nanjing City
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Dalian Zhixing vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
45'Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Andrej Kotnik)1-0
-
45'1-0Yang He
-
46'1-0Dong Honglin
Ji Xiang -
47'Sun Bo1-0
-
54'Yan Xiangchuang
Sun Bo1-0 -
62'Wang Hao(OW)2-0
-
70'Jin Pengxiang2-0
-
77'Fei Yu
Mingjian Zhao2-0 -
79'2-0Alexandre Dujardin
Sun Enming -
79'2-0Wei Yuren
Menghui Yu -
83'Chui Zhongkai
He Xiaoqiang2-0 -
84'Peng Yan
Andrej Kotnik2-0 -
90'Weijie Mao2-0
-
Dalian Zhixing vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-4-217Sui Wei Jie18He Xiaoqiang5Jin Pengxiang6Robson Januario de Paula38Zhuoyi Lu29Sun Bo21Lu Peng34Mingjian Zhao22Weijie Mao44Andrej Kotnik40Luiz Fernando da Silva Monte20Moses Ogbu9Yang He7Jefferson Nem33Sun Enming31Zhu Qiwen27Wang Hao26Jiahui Liu39Menghui Yu30Shewketjan Tayir45Ji Xiang21Qi Yuxi
- Đội hình dự bị
-
28Fei Yu15Fu Yuncheng1Ge Peng12Shengbo Wang10Wang Xuanhong25Zhiren Xiao9Peng Yan39Yan Xiangchuang42Zhuowei Yu2Zhang zhen4Zhao Xuebin26Chui ZhongkaiDong Honglin 29Alexandre Dujardin 2Gong Hankui 16Jinlin Gong 23Meng Zhen 17Nan Xiaoheng 18Shi Chenglong 42Wei Yuren 8Zhenyu Xu 38Zhang Yu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingNanjing City
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua0
-
-
98Pha tấn công96
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc