Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 22

  • Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính

  • 16'
    Xiang Yuwang (Assist:Huang Xiyang) goal 
    1-0
  • 38'
    Stefan Vukic
    1-0
  • 39'
    1-0
    Zhang Zichao
  • 45'
    1-1
    goal Zhang Xingbo (Assist:Carlos Manuel Santos Fortes)
  • 46'
    Sun Xipeng  
    Shi Jiwei  
    1-1
  • 46'
    Yaki Yan  
    Stefan Vukic  
    1-1
  • 50'
    1-1
    Rafael Aguila
  • 61'
    1-1
     Che Shiwei
     Wu Yizhen
  • 61'
    1-1
     Bowen Li
     Huang Wei
  • 61'
    1-1
     Yu Yao Hsing
     Rafael Aguila
  • 68'
    Cheng Yetong  
    Song Pan  
    1-1
  • 69'
    Huang Xiyang
    1-1
  • 77'
    Yunyang Gong  
    Wang Shiqin  
    1-1
  • 84'
    Wang Wei Cheng  
    Li Zhenquan  
    1-1
  • Chongqing Tonglianglong vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-2-3-1
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    43
    Xiao kun
    22
    Aleksandar Andrejevic
    5
    Shi Jiwei
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    21
    Song Pan
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    29
    Stefan Vukic
    30
    Chuqi Huang
    27
    Carlos Manuel Santos Fortes
    20
    Wu Yizhen
    36
    Chang Feiya
    10
    Rafael Aguila
    28
    Zhang Zichao
    13
    Zhang Xingbo
    45
    Huang Wei
    23
    Wen Junjie
    17
    Mario Maslac
    12
    Yang Chao
    Dongguan Guanlian3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    6Yanxin Chen
    30Zhao Chen
    19Yunyang Gong
    20Hu Jing
    24Liu Mingshi
    28Sun Xipeng
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    16Wang Wei Cheng
    4Yaki Yan
    23Zhang Haixuan
    Che Shiwei 5
    Cui Xinglong 21
    Gao Yuqin 1
    Bowen Li 39
    Li Jiaheng 7
    Ou Xueqian 41
    Runtong Song 24
    Yuchen Wu 33
    Yu Yao Hsing 26
    Yao Xilong 14
    Zimin Ye 22
    Zhang Ran 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Hongwei Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Foshan Nanshi
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation