Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Dalian Zhixing, 18h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 26

  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính

  • 20'
    Wang Shiqin
    0-0
  • 31'
    Zhao Hejing (Assist:Huang Xiyang) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Luiz Fernando da Silva Monte
     Pengyu Zhu
  • 52'
    1-0
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 57'
    1-0
     Shan Huang
     Fei Yu
  • 57'
    1-0
     Mingjian Zhao
     He Xiaoqiang
  • 62'
    Xiang Yuwang (Assist:Serge tabekou) goal 
    2-0
  • 68'
    2-0
     Yan Xiangchuang
     Sun Bo
  • 72'
    2-0
    Jin Pengxiang
  • 72'
    2-0
     Peng Yan
     Andrej Kotnik
  • 74'
    Xiang Yuwang (Assist:Li Zhenquan) goal 
    3-0
  • 81'
    Song Pan  
    Cheng Yetong  
    3-0
  • 81'
    Liu Mingshi  
    Zhao Hejing  
    3-0
  • 90'
    Sun Xipeng  
    Serge tabekou  
    3-0
  • 90'
    Stefan Vukic  
    Xiang Yuwang  
    3-0
  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong5-3-2
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    4
    Yaki Yan
    31
    Zhao Hejing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    33
    Cheng Yetong
    43
    Xiao kun
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    10
    Serge tabekou
    7
    Xiang Yuwang
    16
    Pengyu Zhu
    44
    Andrej Kotnik
    22
    Weijie Mao
    28
    Fei Yu
    21
    Lu Peng
    29
    Sun Bo
    38
    Zhuoyi Lu
    6
    Robson Januario de Paula
    5
    Jin Pengxiang
    18
    He Xiaoqiang
    17
    Sui Wei Jie
    Dalian Zhixing4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Yanxin Chen
    30Zhao Chen
    19Yunyang Gong
    20Hu Jing
    26Huamao Li
    24Liu Mingshi
    5Shi Jiwei
    21Song Pan
    28Sun Xipeng
    15Tong Zhicheng
    29Stefan Vukic
    16Wang Wei Cheng
    Shan Huang 23
    Luiz Fernando da Silva Monte 40
    Ge Peng 1
    Geping Qu 8
    Oliver Gerbig 3
    Wang Xuanhong 10
    Peng Yan 9
    Yan Xiangchuang 39
    Zhuowei Yu 42
    Zhang zhen 2
    Mingjian Zhao 34
    Chui Zhongkai 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Guoxu Li
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Dalian Zhixing
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation