Kết quả Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu, 13h30 ngày 22/11
Kết quả Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu
Đối đầu Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu
Phong độ Beijing BeiKong gần đây
Phong độ Sichuan Jiuniu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/11/202213:30
-
Beijing BeiKong 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.68O 2.25
0.70U 2.25
1.061
4.50X
3.202
1.73Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.86O 1
0.88U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 6
-
Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu: Diễn biến chính
-
33'0-1Edu Garcia
-
40'Gao Yunpeng
Huang Wei0-1 -
46'Zhang Ran
Liu Chao0-1 -
54'0-2Edu Garcia
-
57'0-2Wang Qi
Wang Chu -
59'Rongda Zhang0-2
-
62'Wang Haochen0-2
-
63'Yang Xudong
Rongda Zhang0-2 -
68'Gao Yunpeng0-2
-
73'Wei Chaolun0-2
-
76'Jianfeng Hu
Wang Haochen0-2 -
76'He Dongdong
Wei Chaolun0-2 -
78'0-2Zou Zheng
Li Hao Jie -
78'0-2Hernan Daniel Santana Trujillo
Edu Garcia -
78'0-2Qiao Wang
Zhou Dadi -
81'Zong Keyi0-2
-
82'Zhou Xincheng0-2
-
87'0-2Muzapar Muhta
Nan Song
-
Beijing BeiKong vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing BeiKong4-4-237Dong Hang3Wang Weibo29Huang Wei4Zong Keyi42Rongda Zhang15Liu Chao41Tong Feige7Jinze Wang8Zhou Xincheng10Wei Chaolun6Wang Haochen10Jorge Ortiz Mendoza8Zhou Dadi19Liu Xinyu11Edu Garcia4Xiao kun29Wang Chu6Li Hao Jie23Andy Russell2Geng XiaoShun15Nan Song36Lu Yanming
- Đội hình dự bị
-
13Gao Yunpeng12He Dongdong32Jianfeng Hu1Tianle Li9Zheng Su26Kun Wang22Yang Fan16Jiakang Yang28Yang Xudong5Zhang Ran19Zheng Bofan11Taihao ZhuYi Chen 21Hernan Daniel Santana Trujillo 14Li Jinqing 30Li Zhizhao 28Ma Xiaolei 13Muzapar Muhta 18Wang Qi 17Qiao Wang 16Zou Zheng 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhang XuChristian Lattanzio
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing BeiKong vs Sichuan Jiuniu: Số liệu thống kê
-
Beijing BeiKongSichuan Jiuniu
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
81Pha tấn công108
-
-
35Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc