Kết quả Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC, 13h00 ngày 07/12
Kết quả Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Beijing BeiKong gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/12/202213:00
-
Beijing BeiKong 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.69-0.25
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.761
2.50X
4.002
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 10
-
Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
34'Tong Feige0-0
-
41'0-0Mustahan Mijit
-
46'0-0Zhang Xiang
Mustahan Mijit -
46'He Dongdong
Jinze Wang0-0 -
59'0-1Tang Qirun
-
60'0-1Deng Jiaxing
Liu Zipeng -
69'Liu Chao
Jiakang Yang0-1 -
76'Gao Yunpeng
Tong Feige0-1 -
81'Gao Yunpeng0-1
-
85'0-1Baqyjan Hurman
Liu Zefeng -
85'Wang Weibo0-1
-
86'Jianfeng Hu
Wang Haochen0-1 -
90'0-1
-
90'0-1
-
Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing BeiKong3-4-337Dong Hang3Wang Weibo29Huang Wei7Jinze Wang16Jiakang Yang42Rongda Zhang41Tong Feige8Zhou Xincheng11Taihao Zhu28Yang Xudong6Wang Haochen39Tang Qirun31Liu Zipeng17Yu Jianfeng15Mustahan Mijit18Subi Ablimit33Kang Zhenjie2Li Jiawei5Liu Wenhao4Liu Yulei22Liu Zefeng19Fan Weixiang
- Đội hình dự bị
-
13Gao Yunpeng12He Dongdong32Jianfeng Hu1Tianle Li15Liu Chao43Luo Hongshi9Zheng Su26Kun Wang22Yang Fan5Zhang Ran19Zheng Bofan4Zong KeyiChen Xiao 6Deng Jiaxing 13Erpan Ezimjan 28Baqyjan Hurman 20Peng Hao 1Yang Wenji 23Yuan Ming Can 37Zhang Xiang 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhang XuBene Lima
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing BeiKong vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Beijing BeiKongJiangxi Liansheng FC
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
106Pha tấn công84
-
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc