Kết quả Eastern District SA vs Kai Jing, 18h40 ngày 03/11
Kết quả Eastern District SA vs Kai Jing
Đối đầu Eastern District SA vs Kai Jing
Phong độ Eastern District SA gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:40
-
Kai Jing 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.22+0.25
0.58O 3.25
0.80U 3.25
0.961
2.67X
3.202
2.16Hiệp 1+0
0.90-0
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eastern District SA vs Kai Jing
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 7
-
Eastern District SA vs Kai Jing: Diễn biến chính
-
51'1-0
-
54'1-1
-
59'1-2
-
63'2-2
-
80'3-2
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Eastern District SA vs Kai Jing: Số liệu thống kê
-
Eastern District SAKai Jing
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
90Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 34 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 14 | 10 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 32 | T T T H T T |
3 | South China AA | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 23 | 15 | 28 | T B T T B B |
4 | Kai Jing | 13 | 8 | 0 | 5 | 34 | 21 | 13 | 24 | T T B T B T |
5 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T H T B H T |
6 | Eastern District SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 21 | H B T B T T |
7 | Shatin SA | 14 | 6 | 1 | 7 | 26 | 26 | 0 | 19 | H T B T T T |
8 | 3 Sing FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 18 | T H B T B B |
9 | Tai Chung FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H T B B T |
10 | Tuen Mun Football Team | 14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 37 | -14 | 15 | B H B B T B |
11 | WSE | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 24 | -5 | 13 | B B H T B B |
12 | Sham Shui Po | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 54 | -51 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc