Kết quả Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi, 15h00 ngày 28/09
Kết quả Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:00
-
Yan An Ronghai 31Ganzhou Ruishi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.63X
3.102
2.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.54O 0.75
0.81U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi
-
Sân vận động: Yan an National Fitness Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi: Diễn biến chính
-
12'0-1Ziheng Zhou (Assist:Leng Jixuan)
-
20'0-1Chen Guokang
-
23'0-1Li Junfeng
-
35'Quanshu Shen0-1
-
39'Xu Zhaoji0-1
-
76'Su Shun1-1
-
90'Ye Qian1-1
-
90'1-1Yikai Huang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yan An Ronghai vs Ganzhou Ruishi: Số liệu thống kê
-
Yan An RonghaiGanzhou Ruishi
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
57Pha tấn công61
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc