Kết quả Shenzhen Youth vs Haimen Codion, 15h00 ngày 16/09
Kết quả Shenzhen Youth vs Haimen Codion
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
Phong độ Haimen Codion gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202415:00
-
Shenzhen Youth 42Haimen Codion 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.75O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Youth vs Haimen Codion
-
Sân vận động: Longhua culture & sport center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Shenzhen Youth vs Haimen Codion: Diễn biến chính
-
2'Wang Peng0-0
-
5'Wang Peng (Assist:Li yingjian)1-0
-
13'1-1Xin Cheng (Assist:Bowen Wang)
-
32'1-1Luo Hanbowen
-
51'Hu Ming (Assist:Taka Yasuhiro)2-1
-
57'Wen Yongjun2-1
-
71'2-1Xiancheng Li
-
72'Shi Yucheng2-1
-
85'Zheng zhiming2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Youth vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
-
Shenzhen YouthHaimen Codion
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
56Pha tấn công60
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc