Kết quả Shandong Taishan B vs Hunan Billows, 14h30 ngày 05/10
Kết quả Shandong Taishan B vs Hunan Billows
Đối đầu Shandong Taishan B vs Hunan Billows
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Phong độ Hunan Billows gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202414:30
-
Hunan Billows 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2
0.83U 2
0.981
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan B vs Hunan Billows
-
Sân vận động: Zoucheng sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Shandong Taishan B vs Hunan Billows: Diễn biến chính
-
21'Peng Xiao1-0
-
28'Songchen Shi1-0
-
33'Rui Tang2-0
-
42'Qiancheng Qi2-0
-
43'Xiao Peng2-0
-
80'2-0Li Xiaoting
-
83'2-0
-
88'2-0Wang Bojun
-
90'3-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan B vs Hunan Billows: Số liệu thống kê
-
Shandong Taishan BHunan Billows
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
82Pha tấn công119
-
-
75Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc