Kết quả Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard, 15h00 ngày 28/09
Kết quả Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard
Đối đầu Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
3.90X
3.502
1.75Hiệp 1+0
1.25-0
0.50O 0.5
0.70U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard
-
Sân vận động: Langfang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard: Diễn biến chính
-
45'0-0Chuanbin Ling
-
62'Xie Longfei (Assist:Wu Yufan)1-0
-
90'Luan Haodong1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Langfang City of Glory vs Guangzhou Shadow Leopard: Số liệu thống kê
-
Langfang City of GloryGuangzhou Shadow Leopard
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
83Pha tấn công62
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc