Kết quả Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia, 13h00 ngày 14/11
Kết quả Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia
Đối đầu Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia
Phong độ Inner Mongolia Caoshangfei F.C gần đây
Phong độ Shaoxing Keqiao Yuejia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/11/202113:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.911
1.55X
3.352
5.70Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.07O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2021 » vòng 3
-
Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Inner Mongolia Caoshangfei F.C vs Shaoxing Keqiao Yuejia: Số liệu thống kê
-
Inner Mongolia Caoshangfei F.CShaoxing Keqiao Yuejia
-
3Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
82Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc