Kết quả Hainan Star vs Rizhao Yuqi, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Hainan Star vs Rizhao Yuqi
Đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi
Phong độ Hainan Star gần đây
Phong độ Rizhao Yuqi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202414:00
-
Hainan Star 43Rizhao Yuqi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.95O 2.5
0.86U 2.5
0.861
1.50X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.94O 0.75
0.65U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hainan Star vs Rizhao Yuqi
-
Sân vận động: Mission Hills Football Base Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Hainan Star vs Rizhao Yuqi: Diễn biến chính
-
7'Jiashi Xu1-0
-
16'Jiashi Xu1-0
-
31'1-1Gao Yixuan (Assist:Pan Yuchen)
-
45'Wenjie You1-1
-
48'1-2Tai Jianfeng (Assist:Gao Yixuan)
-
51'Weilang Jiang1-2
-
59'1-2Liu Y.
-
64'Wenxuan Tang (Assist:Wenjie You)2-2
-
68'2-2Chen Zefeng
-
77'Wenxuan Tang (Assist:An Bang)3-2
-
90'Xiaofeng Wang3-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hainan Star vs Rizhao Yuqi: Số liệu thống kê
-
Hainan StarRizhao Yuqi
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
104Pha tấn công98
-
-
71Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc