Kết quả Haimen Codion vs Guangxi Hengchen, 18h30 ngày 21/09
Kết quả Haimen Codion vs Guangxi Hengchen
Đối đầu Haimen Codion vs Guangxi Hengchen
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:30
-
Haimen Codion 21Guangxi Hengchen 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
3.30X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.82O 0.75
0.58U 0.75
1.22 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Guangxi Hengchen
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Haimen Codion vs Guangxi Hengchen: Diễn biến chính
-
15'0-0Yifan Tian
-
20'Dan Qi0-0
-
35'Yu Jiawei0-0
-
36'0-1Zhang Xiao
-
42'0-1Zhang Xiao
-
45'0-1Huajun Zhang
-
53'0-1Hongyu Wang
-
90'0-2
-
90'0-3
-
90'1-3
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Guangxi Hengchen: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionGuangxi Hengchen
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
225Pha tấn công208
-
-
78Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc