Kết quả Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B, 14h00 ngày 20/10
Kết quả Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202414:00
-
Guangxi Hengchen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 2.25
0.93U 2.25
0.791
1.80X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.61O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
36'0-0Songchen Shi
-
40'0-1Mustapa Tash (Assist:Yusup Amut)
-
41'Kangkang Ren0-1
-
45'0-1Yan Hengye
-
51'0-2Lu Junwei
-
70'Huayi Deng0-2
-
80'Zheng Yiming0-2
-
90'0-2Chen Zeshi
-
90'0-3Yixiang Peng (Assist:Chen Zeshi)
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Guangxi HengchenShandong Taishan B
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
96Pha tấn công68
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc