Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior, 15h00 ngày 21/09
Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
Đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202415:00
-
Bei Li Gong 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.83O 1.5
0.92U 1.5
0.881
2.25X
2.802
3.25Hiệp 1+0
0.99-0
0.81O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior: Diễn biến chính
-
34'Cui Hao1-0
-
48'1-0Long Tingwei
-
64'Cui Hao1-0
-
73'1-0Jinze Wang
-
89'Boyi Chen1-0
-
90'Liu Haohan1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongJiangxi Dark Horse Junior
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
69Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc