Kết quả Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC, 13h00 ngày 08/12
Kết quả Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC
Đối đầu Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC
Phong độ Zibo Cuju F.C. gần đây
Phong độ Kunshan FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/12/202213:00
-
Zibo Cuju F.C. 20Kunshan FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.61-2.25
1.09O 3.25
1.04U 3.25
0.661
8.50X
5.752
1.22Hiệp 1-1
1.14+1
0.63O 1.25
0.68U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 10
-
Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC: Diễn biến chính
-
36'Sun Xiaobin0-0
-
46'0-0Xu Junmin
Nemanja Covic -
52'Yuanshu Zhang0-0
-
60'0-0Pedro Delgado
Che Shiwei -
63'Chen Zeng
Peng Liedong0-0 -
72'0-0Wang Jiajie
Gong Qiule -
72'0-0ahap Aniwar
Yuhao Liu -
73'Zhang Shuai
Yan Yiming0-0 -
85'0-0Yu Rui
-
87'0-1Hildeberto Jose Morgado Pereira
-
90'Shuai Ma
Wenxiang Du0-1
-
Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
1 Li Xuebo31 Wenxiang Du29 Sun Xiaobin9 Weizhe Sun3 Sun Kai21 Yuanshu Zhang23 Peng Liedong27 Ji Shengpan42 Hu Ming32 Yan Yiming40 Liu ZhizhiZhang Yudong 20Yu Rui 15Li Songyi 24Che Shiwei 37Hildeberto Jose Morgado Pereira 14Zhi Li 16Mingjian Zhao 28Peng Peng 13Nemanja Covic 7Gong Qiule 18Yuhao Liu 25
- Đội hình dự bị
-
45Chen Zeng18Shuai Ma14Zhang Shuai16Wang Zhuo4Pengju Yang24Zhang Chen15Zhang Mengqiahap Aniwar 17Pedro Delgado 44Gong Chunjie 35Liao Jintao 36Yi Liu 26Wang Jiajie 21Wang Tianci 27Wang Xijie 2Wu Yufan 11Xu Junmin 29Yu Jianxian 12Zhang Hao 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongyi Huang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zibo Cuju F.C. vs Kunshan FC: Số liệu thống kê
-
Zibo Cuju F.C.Kunshan FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
61Pha tấn công109
-
-
15Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc