Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port, 19h00 ngày 18/10
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port F.C, 19h00 ngày 18/10
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.91O 3
0.77U 3
0.951
3.40X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
21'Tang Chuang (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)1-0
-
28'Tim Chow (Assist:Manuel Emilio Palacios Murillo)2-0
-
32'2-1Matheus Isaias dos Santos (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
-
43'Tang Chuang3-1
-
56'3-1Wu Lei
Feng Jin -
57'Feng Zhuo Yi3-1
-
61'Shihao Wei
Tang Chuang3-1 -
61'Hetao Hu
Tang Miao3-1 -
61'Mirahmetjan Muzepper
Feng Zhuo Yi3-1 -
73'Yahav Gurfinkel3-1
-
75'Felipe Silva
Manuel Emilio Palacios Murillo3-1 -
78'3-1Lv Wenjun
Leonardo Cittadini -
78'3-1Shimeng Bao
Fu Huan -
86'Mutellip Iminqari
Romulo Jose Pacheco da Silva3-1
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-116Jian Tao19Dong Yanfeng23Yiming Yang4Timo Letschert11Yahav Gurfinkel6Feng Zhuo Yi8Tim Chow20Tang Miao31Manuel Emilio Palacios Murillo10Romulo Jose Pacheco da Silva24Tang Chuang9Gustavo Henrique da Silva Sousa27Feng Jin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior10Matias Ezequiel Vargas Martin22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini23Fu Huan3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
2Hetao Hu25Mirahmetjan Muzepper7Shihao Wei21Felipe Silva29Mutellip Iminqari1Geng Xiao Feng28Yang Shuai17Wu Lei26Liu Tao39Chao Gan3Xin Tang15Dinghao YanWu Lei 7Shimeng Bao 31Lv Wenjun 11Wei Chen 12Du Jia 25Li Ang 2Wang Shenchao 4Cai Huikang 6Xu Xin 16Yang Shiyuan 20Liu Xiaolong 45Liu Zhurun 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc12
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt19
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
266Số đường chuyền461
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn9
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass24
-
-
64Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc