Kết quả Beijing BeiKong vs Kunshan FC, 13h00 ngày 30/11
Kết quả Beijing BeiKong vs Kunshan FC
Đối đầu Beijing BeiKong vs Kunshan FC
Phong độ Beijing BeiKong gần đây
Phong độ Kunshan FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/11/202213:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.76-2
1.00O 3.25
1.04U 3.25
0.721
8.50X
6.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.78O 1.25
0.78U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing BeiKong vs Kunshan FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 8
-
Beijing BeiKong vs Kunshan FC: Diễn biến chính
-
40'0-1Nemanja Covic
-
56'Gao Yunpeng
Tong Feige0-1 -
62'0-1Yi Liu
Liao Jintao -
62'0-1Pedro Delgado
Zhang Yudong -
62'0-1Wang Tianci
Xu Junmin -
77'0-2Pedro Delgado
-
79'0-2Hildeberto Jose Morgado Pereira
Nemanja Covic -
81'He Dongdong
Yang Xudong0-2 -
83'0-2Wu Yufan
Gong Qiule
-
Beijing BeiKong vs Kunshan FC: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
37 Dong Hang10 Wei Chaolun4 Zong Keyi41 Tong Feige42 Rongda Zhang28 Yang Xudong8 Zhou Xincheng6 Wang Haochen7 Jinze Wang5 Zhang Ran3 Wang WeiboYu Rui 15Li Songyi 24Yu Jianxian 12Zhang Yudong 20Xu Junmin 29Liao Jintao 36Che Shiwei 37Yuhao Liu 25Gong Qiule 18Nemanja Covic 7Mingjian Zhao 28
- Đội hình dự bị
-
13Gao Yunpeng12He Dongdong32Jianfeng Hu1Tianle Li43Luo Hongshi9Zheng Su26Kun Wang22Yang Fan16Jiakang Yang19Zheng Bofan11Taihao Zhuahap Aniwar 10Pedro Delgado 44Lin Xiang 1Liu Boyang 8Yi Liu 26Zhi Li 16Hildeberto Jose Morgado Pereira 14Wang Jiajie 21Wang Tianci 27Wang Xijie 2Wu Yufan 11Zhang Hao 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhang Xu
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing BeiKong vs Kunshan FC: Số liệu thống kê
-
Beijing BeiKongKunshan FC
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
93Pha tấn công123
-
-
51Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc