Kết quả Caledonia AIA vs National Defense Forces, 05h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025 » vòng 6

  • Caledonia AIA vs National Defense Forces: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Kevin Molino
  • 34'
    0-2
    goal 
  • 38'
    0-2
  • 39'
    0-3
    goal Justin Garcia
  • 52'
    Jean-Heim McFee goal 
    1-3
  • 54'
    1-4
    goal Kevin Molino
  • 56'
    1-5
    goal Isaiah Leacock
  • 61'
    1-6
    goal Kevin Molino
  • 87'
    goal 
    2-6
  • BXH VĐQG Trinidad và Tobago
  • BXH bóng đá Trinidad và Tobago mới nhất
  • Caledonia AIA vs National Defense Forces: Số liệu thống kê

  • Caledonia AIA
    National Defense Forces
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 National Defense Forces 11 11 0 0 43 11 32 33 T T T T T T
2 Central FC 11 8 0 3 31 20 11 24 T B T B T T
3 Trinidad Tobago Police FC 11 7 1 3 36 19 17 22 T B T T T T
4 San Juan Jabloteh 11 6 3 2 25 16 9 21 T T T H T T
5 AC Port Of Spain 11 6 3 2 23 14 9 21 T T T H H H
6 Caledonia AIA 11 6 1 4 19 22 -3 19 B T B T B T
7 Club Sando 11 3 3 5 17 16 1 12 B T B T B B
8 La Horquetta Rangers FC 11 2 4 5 19 22 -3 10 H B H T H B
9 FC Phoenix 11 2 3 6 14 24 -10 9 B B H B H H
10 Prison Service FC 11 1 3 7 12 23 -11 6 H B B B B B
11 Point Fortin FC 11 2 0 9 11 28 -17 6 B B B B B B
12 Cunupia FC 11 1 1 9 10 45 -35 4 B T B B H B