Top ghi bàn bóng đá Thụy Sỹ - Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ
Top ghi bàn bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
Giải đấu | Cập nhật |
Vua phá lưới VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 | 01/11/2024 13:30:04 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Switzerland W Nationalliga B | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Thụy Sỹ (Nhóm 2) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Thụy Sỹ (Nhóm 3) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Tái đấu trụ hạng Thụy Sĩ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Switzerland Regional Cup | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
U18 Swiss | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Thụy Sỹ - Playoffs | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Switzerland. 2. Liga Interregional | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Switzerland Cup Women | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Vua phá lưới Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ 2022-2023 | 05/06/2023 13:30:05 |
Switzerland U19 Elite | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Thụy Sỹ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Switzerland Erste Liga Cup | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Thụy Sỹ (Nhóm 1) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
TOP GHI BÀN, VUA PHÁ LƯỚI VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dereck Kutesa | Servette | 9 | 0 | |
2 | Juan Jose Perea Mendoza | FC Zurich | 6 | 0 | |
3 | Thierno Barry | Basel | 5 | 1 | |
4 | Boris Cespedes | Yverdon | 5 | 2 | |
5 | Ignacio Aliseda | Lugano | 5 | 0 | |
6 | Miroslav Stevanovic | Servette | 5 | 0 | |
7 | Willem Geubbels | St. Gallen | 5 | 1 | |
8 | Alvyn Sanches | Lausanne Sports | 5 | 0 | |
9 | Lars Villiger | Luzern | 4 | 0 | |
10 | Matteo Di Giusto | Winterthur | 4 | 0 | |
11 | Thibault Klidje | Luzern | 4 | 0 | |
12 | Fousseni Diabate | Lausanne Sports | 4 | 0 | |
13 | Silvere Ganvoula Mboussy | Young Boys | 4 | 0 | |
14 | Antonio Marchesano | FC Zurich | 4 | 2 | |
15 | Joel Almada Monteiro | Young Boys | 4 | 0 | |
16 | Albian Ajeti | Basel | 4 | 0 | |
17 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Basel | 3 | 0 | |
18 | Benie Adama Traore | Basel | 3 | 0 | |
19 | Hugo Komano | Yverdon | 3 | 0 | |
20 | Kacper Przybylko | Lugano | 3 | 0 |
TOP GHI BÀN, VUA PHÁ LƯỚI Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ 2022-2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ignacio Aliseda | Lugano | 5 | 1 | |
2 | Cedric Jan Itten | Young Boys | 4 | 1 | |
3 | Mickael Almeida | Aarau | 4 | 0 | |
4 | Patrick Pflucke | Servette | 3 | 0 | |
5 | Enzo Crivelli | Servette | 3 | 0 | |
6 | Zeki Amdouni | Basel | 3 | 0 | |
7 | Miroslav Stevanovic | Servette | 2 | 0 | |
8 | Dereck Kutesa | Servette | 2 | 1 | |
9 | Mohamed Amoura | Lugano | 2 | 0 | |
10 | Mattia Bottani | Lugano | 2 | 0 | |
11 | Sofyan Chader | Luzern | 2 | 0 | |
12 | Roman Buess | Winterthur | 2 | 0 | |
13 | Silvan Schwegler | Aarau | 2 | 0 | |
14 | Fabian Rieder | Young Boys | 2 | 0 | |
15 | Elia Meschack | Young Boys | 2 | 0 | |
16 | Jean Pierre Nsame | Young Boys | 2 | 0 | |
17 | Christian Fassnacht | Young Boys | 2 | 0 | |
18 | Lukas Gortler | St. Gallen | 2 | 1 | |
19 | Emmanuel Latte Lath | St. Gallen | 2 | 0 | |
20 | Miguel Castroman | Thun | 2 | 0 |
Cập nhật: