Top ghi bàn bóng đá Séc - Top ghi bàn VĐQG Séc
Top ghi bàn bóng đá Séc mới nhất
Giải đấu | Cập nhật |
Vua phá lưới VĐQG Séc 2023-2024 | 01/04/2024 13:30:35 |
hạng nhất Séc | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Séc (Nhóm B) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic 4. Ligy cup | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Séc (MSFL) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Cúp Séc nữ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic Youth League | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic U21 League | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic U18 | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
VĐQG Séc nữ | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Group D League | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 2 Séc | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic Division 2 Women | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
VĐQG Séc U19 | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Czech Republic 5. Ligy | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Hạng 3 Séc (Nhóm A) | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Siêu Cúp Séc | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Cúp Nữ Czech | Không có dữ liệu top ghi bàn! |
Vua phá lưới Cúp Quốc Gia Séc 2022-2023 | 04/05/2023 13:30:14 |
TOP GHI BÀN, VUA PHÁ LƯỚI VĐQG Séc 2023-2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vaclav Jurecka | Slavia Praha | 15 | 6 | |
2 | Pavel Sulc | FC Viktoria Plzen | 14 | 1 | |
3 | Mojmir Chytil | Slavia Praha | 11 | 0 | |
4 | Marek Havlik | Synot Slovacko | 11 | 1 | |
5 | Lukas Julis | Sigma Olomouc | 11 | 3 | |
6 | Lukas Haraslin | Sparta Praha | 10 | 1 | |
7 | Veljko Birmancevic | Sparta Praha | 9 | 1 | |
8 | Ewerton Paixao Da Silva | Banik Ostrava | 9 | 0 | |
9 | Abdoullahi Tanko | Banik Ostrava | 9 | 0 | |
10 | Jan Chramosta | Baumit Jablonec | 8 | 2 | |
11 | Jan Kuchta | Sparta Praha | 8 | 0 | |
12 | Tomas Chory | FC Viktoria Plzen | 8 | 1 | |
13 | Tomas Zlatohlavek | Pardubice | 7 | 0 | |
14 | Daniel Fila | Teplice | 7 | 2 | |
15 | David Buchta | Banik Ostrava | 6 | 0 | |
16 | Vasil Kusej | Mlada Boleslav | 6 | 0 | |
17 | Daniel Marecek | Mlada Boleslav | 6 | 0 | |
18 | Luka Kulenovic | Slovan Liberec | 6 | 0 | |
19 | Abdulla Yusuf Helal | Mlada Boleslav | 6 | 0 | |
20 | Rafiu Durosinmi | FC Viktoria Plzen | 6 | 0 |
TOP GHI BÀN, VUA PHÁ LƯỚI Cúp Quốc Gia Séc 2022-2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty | Mở tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mick van Buren | Slovan Liberec | 3 | 1 | |
2 | Ondrej Lingr | Slavia Praha | 3 | 0 | |
3 | Adama Fofana | Vyskov | 3 | 0 | |
4 | Alexis Alegue Elandi | Vyskov | 2 | 0 | |
5 | Jiri Katerinak | Trinec | 2 | 1 | |
6 | Lukas Hulka | Bohemians 1905 | 2 | 0 | |
7 | Barnabas Lacik | Vyskov | 2 | 0 | |
8 | David Doudera | Slavia Praha | 2 | 0 | |
9 | Vaclav Jurecka | Slavia Praha | 2 | 0 | |
10 | Mojmir Chytil | Sigma Olomouc | 2 | 1 | |
11 | Tomas Zajic | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | |
12 | Theodor Gebre Selassie | Slovan Liberec | 2 | 0 | |
13 | Michael Rabusic | Slovan Liberec | 2 | 0 | |
14 | Jan Chramosta | Baumit Jablonec | 2 | 1 | |
15 | Jan Kuchta | Sparta Praha | 2 | 0 | |
16 | Martin Minchev | Sparta Praha | 1 | 0 | |
17 | Tomas Cvancara | Sparta Praha | 1 | 0 | |
18 | Josef Divisek | Brno | 1 | 0 | |
19 | Filip Blecha | Brno | 1 | 0 | |
20 | Jakub Necas | Brno | 1 | 0 |
Cập nhật: