Kết quả St. Gallen vs Grasshopper, 02h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27

  • St. Gallen vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 16'
    Willem Geubbels (Assist:Hugo Vandermersch) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Amir Abrashi
  • 35'
    1-1
    goal Sonny Kittel
  • 35'
    Albert Vallci
    1-1
  • 35'
    1-1
    Nestory Irankunda
  • 45'
    1-1
    Adama Bojang
  • 46'
    1-1
     Tsiy William Ndenge
     Adama Bojang
  • 46'
    1-1
     Benno Schmitz
     Sonny Kittel
  • 55'
    1-1
    Saulo Decarli
  • 57'
    Willem Geubbels goal 
    2-1
  • 63'
    Hugo Vandermersch
    2-1
  • 66'
    Christian Witzig (Assist:Jean Pierre Nsame) goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
     Nikolas Muci
     Nestory Irankunda
  • 69'
    3-1
     Evans Maurin
     Dirk Abels
  • 77'
    3-1
    Justin Hammel
  • 77'
    Chadrac Akolo
    3-1
  • 78'
    Lukas Daschner  
    Willem Geubbels  
    3-1
  • 78'
    Felix Mambimbi  
    Chadrac Akolo  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Mathieu Choiniere
     Tim Meyer
  • 83'
    Konrad Faber  
    Hugo Vandermersch  
    3-1
  • 83'
    Kevin Csoboth  
    Christian Witzig  
    3-1
  • 85'
    3-1
    Ayumu Seko
  • 86'
    3-1
    Noah Persson
  • 89'
    Jean Pierre Nsame
    3-1
  • 90'
    Noah Yannick
    3-1
  • 90'
    Moustapha Cisse  
    Jean Pierre Nsame  
    3-1
  • St. Gallen vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-3
    1
    Lawrence Ati Zigi
    14
    Noah Yannick
    20
    Albert Vallci
    4
    Jozo Stanic
    28
    Hugo Vandermersch
    8
    Jordi Quintilla
    10
    Chadrac Akolo
    24
    Bastien Toma
    9
    Willem Geubbels
    33
    Jean Pierre Nsame
    7
    Christian Witzig
    66
    Nestory Irankunda
    25
    Adama Bojang
    8
    Sonny Kittel
    6
    Amir Abrashi
    14
    Hassane Imourane
    53
    Tim Meyer
    2
    Dirk Abels
    3
    Saulo Decarli
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 71Pascal Buttiker
    11Moustapha Cisse
    77Kevin Csoboth
    19Lukas Daschner
    22Konrad Faber
    18Felix Mambimbi
    36Chima Chima Okoroji
    70Noah Probst
    25Lukas Watkowiak
    Mathieu Choiniere 19
    Manuel Kuttin 29
    Evans Maurin 20
    Nikolas Muci 9
    Tsiy William Ndenge 7
    Maksim Paskotsi 26
    Benno Schmitz 22
    Pascal Schurpf 11
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Grasshopper
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    216
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs