Kết quả Servette vs Winterthur, 22h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25

  • Servette vs Winterthur: Diễn biến chính

  • 8'
    Kasim Adams
    0-0
  • 23'
    Jérémy Guillemenot
    0-0
  • 46'
    0-0
     Markus Kuster
     Stephanos Kapino
  • 52'
    0-0
    Adrian Durrer
  • 63'
    0-1
    goal Luca Zuffi
  • 64'
    Alioune Ndoye  
    Joseph Nonge Boende  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Basil Stillhart
     Adrian Durrer
  • 68'
    Keyan Varela  
    Tiemoko Ouattara  
    0-1
  • 69'
    Alioune Ndoye (Assist:Timothe Cognat) goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
     Lukas Muhl
     Fabian Frei
  • 85'
    Victory Beniangba  
    Jérémy Guillemenot  
    1-1
  • 85'
    Theo Magnin  
    Anthony Baron  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Silvan Sidler
  • 87'
    Victory Beniangba Goal Disallowed
    1-1
  • 89'
    Keyan Varela (Assist:Bradley Mazikou) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Roman Buess
     Dario Ulrich
  • 90'
    2-1
     Labinot Bajrami
     Randy Schneider
  • 90'
    Alioune Ndoye goal 
    3-1
  • Servette vs Winterthur: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-4-1-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    31
    Tiemoko Ouattara
    6
    Anthony Baron
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    29
    Joseph Nonge Boende
    21
    Jérémy Guillemenot
    10
    Matteo Di Giusto
    15
    Christian Gomis
    20
    Fabian Frei
    6
    Randy Schneider
    7
    Luca Zuffi
    22
    Adrian Durrer
    24
    Silvan Sidler
    16
    Remo Arnold
    21
    Loic Luthi
    19
    Dario Ulrich
    1
    Stephanos Kapino
    Winterthur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexis Antunes
    7Victory Beniangba
    32Jeremy Frick
    20Theo Magnin
    24Alioune Ndoye
    19Yoan Severin
    34Loun Srdanovic
    36Keyan Varela
    Labinot Bajrami 84
    Roman Buess 9
    Stephane Cueni 44
    Souleymane Diaby 18
    Markus Kuster 30
    Josias Lukembila 90
    Lukas Muhl 5
    Tobias Schattin 3
    Basil Stillhart 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Bruno Berner
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Winterthur: Số liệu thống kê

  • Servette
    Winterthur
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    29
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 28 13 9 6 47 39 8 48 T T T T T B
2 Basel 28 13 7 8 57 31 26 46 B H H T H B
3 Lugano 28 13 6 9 45 40 5 45 H T B B B T
4 Luzern 28 12 8 8 49 44 5 44 T B T H H B
5 Young Boys 28 12 7 9 44 35 9 43 T B T B T T
6 FC Zurich 28 12 6 10 39 39 0 42 B B T T B T
7 Lausanne Sports 28 11 7 10 45 37 8 40 T H H B B T
8 St. Gallen 28 10 9 9 42 40 2 39 T B H B T B
9 FC Sion 28 9 7 12 38 44 -6 34 B T B B T H
10 Yverdon 28 8 7 13 30 46 -16 31 B T B H T T
11 Grasshopper 28 5 12 11 28 39 -11 27 H B H T B H
12 Winterthur 28 5 5 18 28 58 -30 20 B T B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs