Kết quả Luzern vs Servette, 21h30 ngày 21/07
Kết quả Luzern vs Servette
Nhận định FC Luzern vs Servette, 21h30 ngày 21/7
Đối đầu Luzern vs Servette
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Servette gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:30
-
Luzern 31Servette 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.02O 2.75
0.83U 2.75
1.031
3.00X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs Servette
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 1
-
Luzern vs Servette: Diễn biến chính
-
4'0-1Dereck Kutesa
-
36'Andrejs Ciganiks0-1
-
37'Leny Meyer0-1
-
58'0-2Steve Rouiller
-
62'Nicky Medja Beloko0-2
-
70'0-2Gael Ondoua
-
83'0-2Anthony Baron
-
90'Lars Villiger (Assist:Andrejs Ciganiks)1-2
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs Servette: Số liệu thống kê
-
LuzernServette
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
425Số đường chuyền433
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công28
-
-
8Đánh chặn13
-
-
5Thử thách14
-
-
105Pha tấn công100
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H T B T H T |
4 | Lausanne Sports | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 25 | 8 | 31 | T H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | FC Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs