Kết quả Grasshopper vs Servette, 22h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • Grasshopper vs Servette: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
     Enzo Crivelli
     Alexis Antunes
  • 27'
    0-0
    Joel Mall
  • 28'
    Tsiy William Ndenge goal 
    1-0
  • 39'
    Nestory Irankunda
    1-0
  • 46'
    1-0
     Theo Magnin
     Gael Ondoua
  • 46'
    1-0
     Tiemoko Ouattara
     Alioune Ndoye
  • 55'
    1-0
     Jérémy Guillemenot
     Dereck Kutesa
  • 64'
    Tsiy William Ndenge
    1-0
  • 64'
    1-0
    Enzo Crivelli
  • 74'
    1-0
    Theo Magnin
  • 76'
    1-1
    goal Miroslav Stevanovic (Assist:Tiemoko Ouattara)
  • 79'
    1-2
    goal Steve Rouiller (Assist:Keigo Tsunemoto)
  • 80'
    Tugra Turhan  
    Nikolas Muci  
    1-2
  • 80'
    Tomas Veron Lupi  
    Nestory Irankunda  
    1-2
  • 80'
    Adama Bojang  
    Evans Maurin  
    1-2
  • 89'
    Sonny Kittel  
    Tim Meyer  
    1-2
  • 89'
    Pascal Schurpf  
    Amir Abrashi  
    1-2
  • Grasshopper vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-4-2
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    26
    Maksim Paskotsi
    22
    Benno Schmitz
    20
    Evans Maurin
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    66
    Nestory Irankunda
    9
    Nikolas Muci
    53
    Tim Meyer
    24
    Alioune Ndoye
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    17
    Dereck Kutesa
    29
    Joseph Nonge Boende
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    25
    Kasim Adams
    4
    Steve Rouiller
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    25Adama Bojang
    4Grayson Dettoni
    14Hassane Imourane
    8Sonny Kittel
    29Manuel Kuttin
    11Pascal Schurpf
    59Tugra Turhan
    17Tomas Veron Lupi
    Anthony Baron 6
    Victory Beniangba 7
    Leo Besson 44
    Enzo Crivelli 27
    Jérémy Guillemenot 21
    Theo Magnin 20
    Tiemoko Ouattara 31
    Loun Srdanovic 34
    Keyan Varela 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Servette: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Servette
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 37
    Long pass
    29
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 28 13 9 6 47 39 8 48 T T T T T B
2 Basel 28 13 7 8 57 31 26 46 B H H T H B
3 Lugano 28 13 6 9 45 40 5 45 H T B B B T
4 Luzern 28 12 8 8 49 44 5 44 T B T H H B
5 Young Boys 28 12 7 9 44 35 9 43 T B T B T T
6 FC Zurich 28 12 6 10 39 39 0 42 B B T T B T
7 Lausanne Sports 28 11 7 10 45 37 8 40 T H H B B T
8 St. Gallen 28 10 9 9 42 40 2 39 T B H B T B
9 FC Sion 28 9 7 12 38 44 -6 34 B T B B T H
10 Yverdon 28 8 7 13 30 46 -16 31 B T B H T T
11 Grasshopper 28 5 12 11 28 39 -11 27 H B H T B H
12 Winterthur 28 5 5 18 28 58 -30 20 B T B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs