Kết quả FC Zurich vs Servette, 20h15 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27

  • FC Zurich vs Servette: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Miroslav Stevanovic (Assist:Timothe Cognat)
  • 43'
    0-2
    goal Enzo Crivelli (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 46'
    Rodrigo Conceicao  
    Samuel Ballet  
    0-2
  • 46'
    Damienus Reverson  
    Bledian Krasniqi  
    0-2
  • 46'
    Benjamin Mendy  
    Daniel Denoon  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Joseph Nonge Boende
     Keyan Varela
  • 50'
    Damienus Reverson (Assist:Jahnoah Markelo) goal 
    1-2
  • 56'
    Rodrigo Conceicao Goal Disallowed
    1-2
  • 62'
    1-2
     Tiemoko Ouattara
     Dereck Kutesa
  • 69'
    1-2
     Alioune Ndoye
     Enzo Crivelli
  • 76'
    1-2
    Joseph Nonge Boende
  • 88'
    Mohammad Mahmoud  
    Jahnoah Markelo  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Yoan Severin
     Joseph Nonge Boende
  • 90'
    1-3
    goal Alioune Ndoye
  • FC Zurich vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • FC Zurich5-4-1
    25
    Yanick Brecher
    20
    Junior Ligue
    36
    Daniel Denoon
    4
    Jean-Philippe Gbamin
    5
    Mariano Gomez
    8
    Samuel Ballet
    17
    Steven Zuber
    38
    Miguel Reichmuth
    7
    Bledian Krasniqi
    26
    Jahnoah Markelo
    23
    Mounir Chouiar
    27
    Enzo Crivelli
    36
    Keyan Varela
    9
    Miroslav Stevanovic
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    20
    Theo Magnin
    3
    Keigo Tsunemoto
    25
    Kasim Adams
    4
    Steve Rouiller
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Bangoura M.
    27Rodrigo Conceicao
    11Umeh Emmanuel
    2Lindrit Kamberi
    1Zivko Kostadinovic
    31Mirlind Kryeziu
    24Mohammad Mahmoud
    3Benjamin Mendy
    29Damienus Reverson
    Anthony Baron 6
    Victory Beniangba 7
    Jeremy Frick 32
    Jérémy Guillemenot 21
    Alioune Ndoye 24
    Joseph Nonge Boende 29
    Tiemoko Ouattara 31
    Yoan Severin 19
    Loun Srdanovic 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Zurich vs Servette: Số liệu thống kê

  • FC Zurich
    Servette
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 30
    Long pass
    33
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 28 13 9 6 47 39 8 48 T T T T T B
2 Basel 28 13 7 8 57 31 26 46 B H H T H B
3 Lugano 28 13 6 9 45 40 5 45 H T B B B T
4 Luzern 28 12 8 8 49 44 5 44 T B T H H B
5 Young Boys 28 12 7 9 44 35 9 43 T B T B T T
6 FC Zurich 28 12 6 10 39 39 0 42 B B T T B T
7 Lausanne Sports 28 11 7 10 45 37 8 40 T H H B B T
8 St. Gallen 28 10 9 9 42 40 2 39 T B H B T B
9 FC Sion 28 9 7 12 38 44 -6 34 B T B B T H
10 Yverdon 28 8 7 13 30 46 -16 31 B T B H T T
11 Grasshopper 28 5 12 11 28 39 -11 27 H B H T B H
12 Winterthur 28 5 5 18 28 58 -30 20 B T B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs