Đối đầu Basel vs Yverdon, 21h30 ngày 25/8
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs Yverdon
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon trước đây
-
22/05/2024Basel0 - 0Yverdon0 - 0D
-
25/02/2024Yverdon0 - 2Basel0 - 1W
-
05/11/2023Basel2 - 1Yverdon1 - 0W
-
24/09/2023Yverdon3 - 2Basel1 - 1L
-
04/05/2006Yverdon1 - 3Basel0 - 1W
-
26/02/2006Basel2 - 1Yverdon1 - 1W
-
29/01/2011Basel6 - 0Yverdon4 - 0W
-
29/01/2008Basel1 - 0Yverdon0 - 0W
-
21/01/2007Basel4 - 1Yverdon2 - 0W
-
16/10/2010Yverdon0 - 2Basel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Yverdon
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Basel (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Yverdon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T |
2 | FC Sion | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T B T |
3 | St. Gallen | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
4 | Lugano | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
5 | Servette | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | T T T B B |
6 | Luzern | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T T T |
7 | Basel | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 6 | B B T T |
8 | Winterthur | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B H B B |
9 | Lausanne Sports | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 3 | T B B B |
10 | Yverdon | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | B B H H |
11 | Young Boys | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 2 | B B B H H |
12 | Grasshopper | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: