Đối đầu Servette vs Yverdon, 00h00 ngày 16/3
Kết quả Servette vs Yverdon
Đối đầu Servette vs Yverdon
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Yverdon gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs Yverdon
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs Yverdon trước đây
-
26/01/2025Yverdon0 - 0Servette0 - 0D
-
28/07/2024Servette3 - 2Yverdon2 - 1W
-
11/02/2024Yverdon2 - 1Servette1 - 1L
-
28/01/2024Servette1 - 0Yverdon0 - 0W
-
26/08/2023Yverdon4 - 1Servette1 - 0L
-
07/07/2021Yverdon1 - 0Servette0 - 0L
-
26/06/2010Yverdon3 - 4Servette1 - 3W
-
15/10/2011Yverdon1 - 3Servette1 - 0W
-
26/05/2011Yverdon0 - 2Servette0 - 0W
-
07/11/2010Servette3 - 1Yverdon1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs Yverdon
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Yverdon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Yverdon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Yverdon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Servette (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và Yverdon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: