Đối đầu Yverdon vs Young Boys, 19h15 ngày 01/4
Kết quả Yverdon vs Young Boys
Nhận định Yverdon vs Young Boys, 19h15 ngày 1/4
Đối đầu Yverdon vs Young Boys
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Yverdon vs Young Boys
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon vs Young Boys trước đây
-
31/01/2024Young Boys5 - 1Yverdon2 - 1L
-
30/07/2023Yverdon2 - 2Young Boys0 - 1D
-
14/05/2006Yverdon1 - 3Young Boys1 - 2L
-
12/02/2006Young Boys2 - 1Yverdon1 - 0L
-
30/06/2023Young Boys1 - 0Yverdon0 - 0L
-
17/07/2021Yverdon5 - 0Young Boys2 - 0W
-
02/07/2009Young Boys1 - 0Yverdon0 - 0L
-
30/01/2009Young Boys6 - 1Yverdon1 - 1L
-
10/07/2008Yverdon0 - 0Young Boys0 - 0D
-
18/10/2009Yverdon1 - 3Young Boys1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon vs Young Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Young Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Young Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Young Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Yverdon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Young Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 28 | 16 | 6 | 6 | 56 | 27 | 29 | 54 | H T B B T B |
2 | Servette | 29 | 15 | 9 | 5 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H B |
3 | Lugano | 29 | 15 | 4 | 10 | 54 | 42 | 12 | 49 | B T T T T T |
4 | FC Zurich | 29 | 11 | 11 | 7 | 43 | 33 | 10 | 44 | T B T B H H |
5 | Winterthur | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 52 | -1 | 44 | H H T T H T |
6 | St. Gallen | 28 | 12 | 5 | 11 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H T B B H |
7 | Luzern | 28 | 11 | 5 | 12 | 36 | 40 | -4 | 38 | B B T B B H |
8 | Basel | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 47 | -11 | 33 | B T B B H H |
9 | Yverdon | 28 | 9 | 6 | 13 | 36 | 56 | -20 | 33 | T B B B T B |
10 | Lausanne Sports | 28 | 8 | 8 | 12 | 38 | 43 | -5 | 32 | H T H T B T |
11 | Grasshopper | 28 | 8 | 6 | 14 | 33 | 36 | -3 | 30 | B T B H B H |
12 | Stade Ouchy | 29 | 4 | 8 | 17 | 31 | 59 | -28 | 20 | B B H T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: