Đối đầu Rotkreuz vs Wohlen, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Rotkreuz vs Wohlen
Đối đầu Rotkreuz vs Wohlen
Phong độ Rotkreuz gần đây
Phong độ Wohlen gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Rotkreuz vs Wohlen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotkreuz vs Wohlen trước đây
-
27/04/2024Rotkreuz1 - 0Wohlen1 - 0W
-
14/10/2023Wohlen0 - 1Rotkreuz0 - 1W
-
11/03/2023Wohlen1 - 1Rotkreuz0 - 0D
-
27/08/2022Rotkreuz2 - 1Wohlen2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rotkreuz vs Wohlen
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotkreuz vs Wohlen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotkreuz vs Wohlen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotkreuz vs Wohlen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotkreuz (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rotkreuz (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotkreuz thắng
Bại: là số trận Rotkreuz thua
Thắng: là số trận Rotkreuz thắng
Bại: là số trận Rotkreuz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotkreuz và Wohlen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
2 | Kriens | 7 | 3 | 4 | 0 | 15 | 9 | 6 | 13 | H H H T H T |
3 | Biel Bienne | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B T T T |
4 | Vevey Sports | 7 | 3 | 3 | 1 | 18 | 15 | 3 | 12 | H T T H H B |
5 | SC Cham | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H T B H T T |
6 | Bulle | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T B T T |
7 | Basuli B team | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 | T H T B H T |
8 | Grand Saconnex | 7 | 2 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | H H T T H B |
9 | Breitenrain | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B T H B T |
10 | FC Paradiso | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B H T B |
11 | Bavois | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | H B H T B H |
12 | Zurich B team | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B B B T T |
13 | Bruhl SG | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Young Boys U21 | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 | T T B T B B |
15 | Baden | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Luzern U21 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B T H B T |
17 | Delemont | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B B B B H |
18 | Lugano U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: