Đối đầu Schaffhausen vs Thun, 01h30 ngày 01/2
Kết quả Schaffhausen vs Thun
Đối đầu Schaffhausen vs Thun
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Thun trước đây
-
27/10/2024Thun3 - 1Schaffhausen1 - 0L
-
31/08/2024Schaffhausen2 - 2Thun2 - 1D
-
11/05/2024Thun3 - 0Schaffhausen1 - 0L
-
10/02/2024Schaffhausen1 - 1Thun1 - 1D
-
12/11/2023Thun1 - 0Schaffhausen0 - 0L
-
29/07/2023Schaffhausen0 - 1Thun0 - 0L
-
27/05/2023Thun2 - 3Schaffhausen1 - 0W
-
05/03/2023Schaffhausen0 - 5Thun0 - 3L
-
12/11/2022Thun2 - 1Schaffhausen0 - 0L
-
16/07/2022Schaffhausen1 - 0Thun1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: