Đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz, 01h30 ngày 23/11
Kết quả Stade Nyonnais vs Vaduz
Đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz trước đây
-
21/07/2024Vaduz0 - 0Stade Nyonnais0 - 0D
-
25/04/2024Stade Nyonnais0 - 2Vaduz0 - 2L
-
17/03/2024Vaduz1 - 3Stade Nyonnais0 - 0W
-
09/12/2023Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
-
06/08/2023Vaduz2 - 1Stade Nyonnais0 - 1L
-
24/03/2012Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
-
07/08/2011Vaduz3 - 4Stade Nyonnais1 - 1W
-
16/04/2011Vaduz1 - 5Stade Nyonnais0 - 3W
-
28/11/2010Stade Nyonnais2 - 5Vaduz1 - 3L
-
10/04/2010Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 28 | T H B T T T |
2 | Etoile Carouge | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26 | B T T H T B |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H T T B T |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | B H H B B B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | T H B H T H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: