Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun, 02h15 ngày 02/11
Kết quả Stade Nyonnais vs Thun
Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun trước đây
-
25/08/2024Thun4 - 2Stade Nyonnais1 - 1L
-
27/04/2024Stade Nyonnais0 - 0Thun0 - 0D
-
03/02/2024Thun4 - 1Stade Nyonnais1 - 1L
-
25/11/2023Stade Nyonnais3 - 2Thun1 - 1W
-
22/07/2023Thun1 - 1Stade Nyonnais0 - 1D
-
21/03/2010Stade Nyonnais1 - 3Thun0 - 1L
-
25/06/2024Thun3 - 0Stade Nyonnais2 - 0L
-
14/07/2018Thun4 - 0Stade Nyonnais1 - 0L
-
15/09/2019Stade Nyonnais0 - 1Thun0 - 1L
-
26/10/2017Stade Nyonnais1 - 3Thun1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T T B T T H |
2 | Thun | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | B H T H B T |
3 | Neuchatel Xamax | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 21 | 1 | 22 | T T B T B T |
4 | Bellinzona | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B H H B |
5 | Aarau | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B T H T T |
6 | Vaduz | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B T H T H |
7 | Stade Ouchy | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 12 | H B T H H H |
8 | FC Wil 1900 | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 11 | H H T H B H |
9 | Schaffhausen | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 21 | -6 | 11 | B T B B B B |
10 | Stade Nyonnais | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: