Đối đầu Thun vs Stade Nyonnais, 21h30 ngày 25/8
Kết quả Thun vs Stade Nyonnais
Đối đầu Thun vs Stade Nyonnais
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais trước đây
-
25/06/2024Thun3 - 0Stade Nyonnais2 - 0W
-
14/07/2018Thun4 - 0Stade Nyonnais1 - 0W
-
27/04/2024Stade Nyonnais0 - 0Thun0 - 0D
-
03/02/2024Thun4 - 1Stade Nyonnais1 - 1W
-
25/11/2023Stade Nyonnais3 - 2Thun1 - 1L
-
22/07/2023Thun1 - 1Stade Nyonnais0 - 1D
-
21/03/2010Stade Nyonnais1 - 3Thun0 - 1W
-
29/08/2009Thun9 - 0Stade Nyonnais3 - 0W
-
15/09/2019Stade Nyonnais0 - 1Thun0 - 1W
-
26/10/2017Stade Nyonnais1 - 3Thun1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Thun (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Bellinzona | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | Schaffhausen | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T T H B |
4 | Stade Nyonnais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T B T |
5 | Etoile Carouge | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T H B B |
6 | Neuchatel Xamax | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T H B |
7 | Vaduz | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B T H |
8 | Aarau | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H B H T |
9 | FC Wil 1900 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B B T |
10 | Stade Ouchy | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B B H H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: