Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais, 00h00 ngày 16/2
Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais trước đây
-
19/10/2024Stade Nyonnais3 - 1FC Wil 19000 - 1L
-
10/08/2024FC Wil 19000 - 3Stade Nyonnais0 - 2L
-
14/04/2024FC Wil 19000 - 0Stade Nyonnais0 - 0D
-
02/03/2024Stade Nyonnais1 - 1FC Wil 19000 - 1D
-
16/12/2023FC Wil 19003 - 2Stade Nyonnais0 - 0W
-
27/09/2023Stade Nyonnais2 - 0FC Wil 19001 - 0L
-
07/04/2012Stade Nyonnais2 - 2FC Wil 19001 - 0D
-
29/10/2011FC Wil 19003 - 1Stade Nyonnais2 - 1W
-
07/05/2011FC Wil 19002 - 2Stade Nyonnais1 - 0D
-
14/08/2021Stade Nyonnais0 - 1FC Wil 19000 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 23 | 17 | 42 | B H T T T B |
2 | Aarau | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 26 | 13 | 41 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B H B T H |
4 | Vaduz | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T B H T H |
5 | Bellinzona | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T B B B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | H T T T B T |
7 | FC Wil 1900 | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B H T B T |
8 | Neuchatel Xamax | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 42 | -10 | 26 | B B B B B H |
9 | Schaffhausen | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 35 | -11 | 20 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | T T B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: