Đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy, 01h30 ngày 23/11
Kết quả Schaffhausen vs Stade Ouchy
Đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Stade Ouchy
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy trước đây
-
27/07/2024Stade Ouchy0 - 1Schaffhausen0 - 1W
-
13/05/2023Schaffhausen2 - 4Stade Ouchy2 - 2L
-
26/02/2023Stade Ouchy0 - 4Schaffhausen0 - 4W
-
22/10/2022Schaffhausen0 - 2Stade Ouchy0 - 1L
-
13/08/2022Stade Ouchy0 - 2Schaffhausen0 - 1W
-
22/05/2022Stade Ouchy1 - 2Schaffhausen1 - 0W
-
02/03/2022Schaffhausen0 - 1Stade Ouchy0 - 1L
-
12/12/2021Schaffhausen1 - 0Stade Ouchy1 - 0W
-
11/09/2021Stade Ouchy2 - 1Schaffhausen1 - 0L
-
21/04/2021Stade Ouchy2 - 1Schaffhausen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Schaffhausen (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 28 | T H B T T T |
2 | Etoile Carouge | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26 | B T T H T B |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H T T B T |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | B H H B B B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | T H B H T H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: