Đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen, 00h00 ngày 16/3
Kết quả Stade Ouchy vs Schaffhausen
Đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Ouchy vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen trước đây
-
05/02/2025Schaffhausen0 - 1Stade Ouchy0 - 0W
-
27/07/2024Stade Ouchy0 - 1Schaffhausen0 - 1L
-
13/05/2023Schaffhausen2 - 4Stade Ouchy2 - 2W
-
26/02/2023Stade Ouchy0 - 4Schaffhausen0 - 4L
-
22/10/2022Schaffhausen0 - 2Stade Ouchy0 - 1W
-
13/08/2022Stade Ouchy0 - 2Schaffhausen0 - 1L
-
22/05/2022Stade Ouchy1 - 2Schaffhausen1 - 0L
-
02/03/2022Schaffhausen0 - 1Stade Ouchy0 - 1W
-
12/12/2021Schaffhausen1 - 0Stade Ouchy1 - 0L
-
11/09/2021Stade Ouchy2 - 1Schaffhausen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Stade Ouchy (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Ouchy và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
2 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: