Đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax, 01h15 ngày 28/9
Kết quả Thun vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Neuchatel Xamax
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax trước đây
-
06/04/2024Thun4 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
24/02/2024Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0L
-
07/10/2023Thun1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
12/08/2023Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0L
-
29/04/2023Neuchatel Xamax1 - 1Thun0 - 0D
-
05/02/2023Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
29/10/2022Neuchatel Xamax2 - 2Thun0 - 1D
-
01/10/2022Thun2 - 1Neuchatel Xamax1 - 1W
-
09/04/2022Neuchatel Xamax4 - 1Thun3 - 0L
-
17/09/2022Neuchatel Xamax1 - 2Thun1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Thun (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bellinzona | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H T T T T |
2 | Etoile Carouge | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B B T T T |
3 | Neuchatel Xamax | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 16 | 2 | 16 | T H B T T T |
4 | Thun | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 15 | H T T H B H |
5 | Schaffhausen | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H B H B T |
6 | Aarau | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 8 | B H T B T B |
7 | Vaduz | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 8 | T H T B B B |
8 | Stade Nyonnais | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | B T B B B B |
9 | Stade Ouchy | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 6 | H H B T H B |
10 | FC Wil 1900 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 6 | B B T B H H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: