Đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 24/9
Kết quả Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais trước đây
-
18/05/2024Neuchatel Xamax4 - 0Stade Nyonnais1 - 0W
-
17/02/2024Stade Nyonnais0 - 2Neuchatel Xamax0 - 1W
-
21/10/2023Neuchatel Xamax1 - 1Stade Nyonnais1 - 1D
-
29/07/2023Stade Nyonnais1 - 1Neuchatel Xamax0 - 0D
-
26/01/2019Neuchatel Xamax3 - 1Stade Nyonnais2 - 1W
-
10/02/2010Neuchatel Xamax1 - 3Stade Nyonnais0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 4 | 2 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 | T H T T H B |
2 | Bellinzona | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | T H B B T T |
4 | Neuchatel Xamax | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H B T T |
5 | Schaffhausen | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 8 | T T H B H B |
6 | Aarau | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | H B H T B T |
7 | Vaduz | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 8 | B T H T B B |
8 | Stade Nyonnais | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | T B T B B B |
9 | Stade Ouchy | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 6 | B H H B T H |
10 | FC Wil 1900 | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 5 | H B B T B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: