Đối đầu Monthey vs US Terre Sainte, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Monthey vs US Terre Sainte
Đối đầu Monthey vs US Terre Sainte
Phong độ Monthey gần đây
Phong độ US Terre Sainte gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Monthey vs US Terre Sainte
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monthey vs US Terre Sainte trước đây
-
11/11/2023US Terre Sainte0 - 1Monthey0 - 1W
-
20/05/2023Monthey4 - 1US Terre Sainte1 - 1W
-
12/11/2022US Terre Sainte0 - 2Monthey0 - 0W
-
02/04/2022US Terre Sainte0 - 1Monthey0 - 0W
-
25/09/2021Monthey1 - 1US Terre Sainte0 - 0D
-
23/05/2015US Terre Sainte6 - 1Monthey0 - 0L
-
01/11/2014Monthey0 - 0US Terre Sainte0 - 0D
-
10/11/2013Monthey2 - 3US Terre Sainte0 - 0L
-
10/08/2013US Terre Sainte2 - 1Monthey0 - 0L
-
21/04/2013Monthey1 - 2US Terre Sainte0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Monthey vs US Terre Sainte
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs US Terre Sainte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs US Terre Sainte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs US Terre Sainte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monthey (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Monthey (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monthey thắng
Bại: là số trận Monthey thua
Thắng: là số trận Monthey thắng
Bại: là số trận Monthey thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monthey và US Terre Sainte trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 32 | 23 | 4 | 5 | 66 | 34 | 32 | 73 | T H T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 32 | 21 | 5 | 6 | 69 | 38 | 31 | 68 | T T T T H T |
3 | Biel Bienne | 32 | 17 | 4 | 11 | 59 | 35 | 24 | 55 | B B T T B T |
4 | FC Paradiso | 32 | 15 | 7 | 10 | 35 | 31 | 4 | 52 | B H B B B T |
5 | Delemont | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 58 | -8 | 50 | B T B T T B |
6 | Kriens | 32 | 12 | 10 | 10 | 46 | 53 | -7 | 46 | B H B B T B |
7 | Zurich B team | 32 | 13 | 5 | 14 | 58 | 53 | 5 | 44 | T B B H B T |
8 | Bruhl SG | 32 | 13 | 4 | 15 | 46 | 61 | -15 | 43 | T H B B B T |
9 | Bavois | 32 | 12 | 6 | 14 | 65 | 55 | 10 | 42 | B T T T H B |
10 | SC Cham | 32 | 12 | 6 | 14 | 67 | 60 | 7 | 42 | B T B H B B |
11 | Young Boys U21 | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 59 | -13 | 41 | T H T B T B |
12 | Basuli B team | 32 | 11 | 7 | 14 | 56 | 57 | -1 | 40 | T H T B T T |
13 | FC Luzern U21 | 32 | 10 | 9 | 13 | 58 | 66 | -8 | 39 | B B T H B H |
14 | Breitenrain | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 57 | -10 | 39 | T B B B H B |
15 | Lugano U21 | 32 | 11 | 4 | 17 | 48 | 62 | -14 | 37 | T H T T T B |
16 | FC St.Gallen U21 | 32 | 10 | 6 | 16 | 54 | 55 | -1 | 36 | B B T T T T |
17 | Bulle | 32 | 9 | 8 | 15 | 43 | 56 | -13 | 35 | T T B B B B |
18 | Servette U21 | 32 | 5 | 9 | 18 | 43 | 66 | -23 | 24 | B H B T H H |
Cập nhật: