Đối đầu Lugano vs Luzern, 00h00 ngày 16/2
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lugano vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lugano vs Luzern trước đây
-
08/12/2024Luzern1 - 4Lugano0 - 2W
-
11/08/2024Lugano2 - 3Luzern2 - 1L
-
03/03/2024Luzern0 - 1Lugano0 - 1W
-
03/12/2023Lugano1 - 0Luzern0 - 0W
-
03/09/2023Luzern3 - 2Lugano2 - 1L
-
07/05/2023Luzern2 - 2Lugano2 - 0D
-
12/02/2023Lugano1 - 1Luzern1 - 1D
-
23/10/2022Luzern3 - 1Lugano0 - 0L
-
07/08/2022Lugano1 - 2Luzern0 - 1L
-
22/04/2022Lugano1 - 1Luzern0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lugano vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lugano (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lugano và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 23 | 12 | 4 | 7 | 50 | 25 | 25 | 40 | B H T T T B |
2 | Luzern | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 35 | 7 | 39 | H T T B T B |
3 | Lugano | 23 | 11 | 6 | 6 | 40 | 33 | 7 | 39 | H T T B H T |
4 | Servette | 23 | 9 | 9 | 5 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H H H H T |
5 | Lausanne Sports | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 35 | T H B B H T |
6 | St. Gallen | 23 | 9 | 8 | 6 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H T B T T |
7 | Young Boys | 23 | 9 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 34 | T H H T T T |
8 | FC Zurich | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 33 | B T B B T B |
9 | FC Sion | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 27 | T B B B H B |
10 | Grasshopper | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | T T H H H H |
11 | Yverdon | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B H T B B |
12 | Winterthur | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 51 | -31 | 14 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: