Đối đầu FC Zurich vs Luzern, 02h30 ngày 16/3
Kết quả FC Zurich vs Luzern
Đối đầu FC Zurich vs Luzern
Phong độ FC Zurich gần đây
Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Zurich vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Zurich vs Luzern trước đây
-
26/01/2025Luzern3 - 1FC Zurich2 - 0L
-
01/09/2024FC Zurich1 - 1Luzern0 - 1D
-
18/02/2024Luzern0 - 1FC Zurich0 - 0W
-
10/12/2023FC Zurich1 - 1Luzern0 - 0D
-
01/10/2023Luzern1 - 4FC Zurich0 - 1W
-
16/04/2023Luzern4 - 1FC Zurich2 - 1L
-
19/03/2023FC Zurich2 - 1Luzern1 - 1W
-
22/01/2023Luzern2 - 2FC Zurich0 - 0D
-
23/07/2022FC Zurich0 - 0Luzern0 - 0D
-
22/05/2022FC Zurich2 - 3Luzern2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Zurich vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zurich (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Zurich (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Zurich và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | T B T H H B |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
6 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
7 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
8 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | B B T T B T |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: