Đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports, 20h15 ngày 26/1
Kết quả St. Gallen vs Lausanne Sports
Đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: St. Gallen vs Lausanne Sports
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports trước đây
-
04/08/2024Lausanne Sports3 - 4St. Gallen1 - 2W
-
05/04/2024Lausanne Sports3 - 3St. Gallen1 - 2D
-
21/01/2024Lausanne Sports0 - 1St. Gallen0 - 1W
-
02/09/2023St. Gallen2 - 1Lausanne Sports0 - 0W
-
22/05/2022St. Gallen4 - 0Lausanne Sports1 - 0W
-
30/01/2022Lausanne Sports1 - 5St. Gallen1 - 2W
-
21/11/2021St. Gallen0 - 1Lausanne Sports0 - 1L
-
25/07/2021Lausanne Sports1 - 2St. Gallen0 - 1W
-
16/05/2021St. Gallen5 - 0Lausanne Sports3 - 0W
-
21/03/2021Lausanne Sports4 - 3St. Gallen3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Gallen vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
St. Gallen (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
Thắng: là số trận St. Gallen thắng
Bại: là số trận St. Gallen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Gallen và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | B T H T T H |
4 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
5 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | T H B H T H |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: