Đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Monthey vs La Chaux-de-Fonds
Đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds
Phong độ Monthey gần đây
Phong độ La Chaux-de-Fonds gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Monthey vs La Chaux-de-Fonds
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds trước đây
-
03/08/2024La Chaux-de-Fonds3 - 1Monthey1 - 1L
-
09/03/2024Monthey2 - 2La Chaux-de-Fonds0 - 1D
-
26/08/2023La Chaux-de-Fonds2 - 2Monthey0 - 0D
-
06/05/2023Monthey2 - 4La Chaux-de-Fonds0 - 2L
-
29/10/2022La Chaux-de-Fonds3 - 1Monthey3 - 0L
-
05/03/2022La Chaux-de-Fonds0 - 1Monthey0 - 0W
-
28/08/2021Monthey2 - 2La Chaux-de-Fonds1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs La Chaux-de-Fonds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monthey (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Monthey (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monthey thắng
Bại: là số trận Monthey thua
Thắng: là số trận Monthey thắng
Bại: là số trận Monthey thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monthey và La Chaux-de-Fonds trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 20 | 18 | 39 | T T T T H T |
2 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
3 | Breitenrain | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 30 | T T B T T B |
4 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
5 | Basuli B team | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T T T H H |
6 | Bulle | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T H T |
7 | Zurich B team | 17 | 7 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 24 | B B H T T H |
8 | Vevey Sports | 16 | 6 | 6 | 4 | 34 | 34 | 0 | 24 | H B B H T T |
9 | FC Luzern U21 | 17 | 6 | 5 | 6 | 33 | 34 | -1 | 23 | B T H T H T |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 21 | H T H B T B |
12 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
13 | Young Boys U21 | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H T B B T |
14 | Baden | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 17 | B T T B B B |
15 | Bavois | 17 | 4 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B H B B B |
16 | Lugano U21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | T B T H H B |
17 | Delemont | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 25 | -8 | 15 | T B B T B T |
18 | FC Paradiso | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật: