Đối đầu Kreuzlingen vs Taverne, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Kreuzlingen vs Taverne
Đối đầu Kreuzlingen vs Taverne
Phong độ Kreuzlingen gần đây
Phong độ Taverne gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Kreuzlingen vs Taverne
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kreuzlingen vs Taverne trước đây
-
10/08/2024Taverne1 - 3Kreuzlingen0 - 1W
-
06/04/2024Kreuzlingen2 - 0Taverne1 - 0W
-
23/09/2023Taverne3 - 0Kreuzlingen2 - 0L
-
26/11/2022Taverne4 - 1Kreuzlingen2 - 0L
-
06/08/2022Kreuzlingen1 - 3Taverne0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kreuzlingen vs Taverne
- Thống kê lịch sử đối đầu Kreuzlingen vs Taverne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kreuzlingen vs Taverne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kreuzlingen vs Taverne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kreuzlingen (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kreuzlingen (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kreuzlingen thắng
Bại: là số trận Kreuzlingen thua
Thắng: là số trận Kreuzlingen thắng
Bại: là số trận Kreuzlingen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kreuzlingen và Taverne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 26 | 18 | 42 | T T H T B T |
2 | Kriens | 19 | 9 | 7 | 3 | 40 | 30 | 10 | 34 | T B T T H H |
3 | Breitenrain | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | B T T B T H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 33 | H B B T T H |
5 | Basuli B team | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | T H H T B H |
6 | Vevey Sports | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 42 | -3 | 28 | H T T H T B |
7 | FC Luzern U21 | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 36 | 0 | 27 | H T H T T H |
8 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
9 | Grand Saconnex | 18 | 5 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 25 | B H T H B T |
10 | Zurich B team | 19 | 7 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 25 | H T T H B H |
11 | Young Boys U21 | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 22 | B T T B B H |
12 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
13 | SC Cham | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B B T B H |
14 | Baden | 19 | 6 | 2 | 11 | 20 | 29 | -9 | 20 | T B B B B T |
15 | Delemont | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B T T H |
16 | FC Paradiso | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 19 | B B B T T H |
17 | Lugano U21 | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 34 | -13 | 17 | H H B B H B |
18 | Bavois | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 16 | H B B B B B |
Cập nhật: