Đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Freienbach vs Kreuzlingen
Đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen
Phong độ Freienbach gần đây
Phong độ Kreuzlingen gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Freienbach vs Kreuzlingen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen trước đây
-
25/11/2023Freienbach1 - 0Kreuzlingen1 - 0W
-
05/08/2023Kreuzlingen3 - 0Freienbach0 - 0L
-
15/04/2023Kreuzlingen2 - 1Freienbach2 - 0L
-
01/10/2022Freienbach3 - 2Kreuzlingen2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen
- Thống kê lịch sử đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Freienbach vs Kreuzlingen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Freienbach (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Freienbach (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Freienbach thắng
Bại: là số trận Freienbach thua
Thắng: là số trận Freienbach thắng
Bại: là số trận Freienbach thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Freienbach và Kreuzlingen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
2 | Biel Bienne | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B T T T |
3 | Vevey Sports | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H T T H H |
4 | Grand Saconnex | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 10 | H H H T T H |
5 | Kriens | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 8 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Breitenrain | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Paradiso | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B H T |
8 | SC Cham | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T B H T |
9 | Bruhl SG | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T B T T B |
10 | Young Boys U21 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | B T T B T B |
11 | Bulle | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T T B T |
12 | Bavois | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 8 | T H B H T B |
13 | Baden | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T T H H B B |
14 | Basuli B team | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T H T B H |
15 | FC Luzern U21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B B T H B |
16 | Zurich B team | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B B |
17 | Delemont | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B B |
18 | Lugano U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: