Đối đầu Grasshopper vs Servette, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Grasshopper vs Servette
Đối đầu Grasshopper vs Servette
Phong độ Grasshopper gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Grasshopper vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grasshopper vs Servette trước đây
-
20/04/2024Servette1 - 0Grasshopper1 - 0L
-
26/11/2023Servette2 - 0Grasshopper1 - 0L
-
22/07/2023Grasshopper1 - 3Servette1 - 1L
-
07/05/2023Grasshopper2 - 3Servette1 - 1L
-
12/02/2023Servette2 - 1Grasshopper1 - 0L
-
21/10/2022Grasshopper2 - 3Servette0 - 0L
-
28/08/2022Servette3 - 1Grasshopper1 - 1L
-
17/04/2022Servette0 - 1Grasshopper0 - 1W
-
06/03/2022Grasshopper2 - 4Servette1 - 2L
-
21/11/2021Servette3 - 2Grasshopper1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grasshopper vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grasshopper (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Grasshopper (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grasshopper và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B H T |
2 | Servette | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T T T B B T |
3 | FC Zurich | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T H T H |
4 | Luzern | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | B H T T T H |
5 | Basel | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 10 | B B T T T H |
6 | St. Gallen | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | B T T T H |
7 | FC Sion | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | T T B T B H |
8 | Yverdon | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B B H H B T |
9 | Grasshopper | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 | B H B B T B |
10 | Lausanne Sports | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | T B B B H B |
11 | Winterthur | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 | T B H B B B |
12 | Young Boys | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B H H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: