Đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Lausanne Sports vs Grasshopper
Đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper
Phong độ Lausanne Sports gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lausanne Sports vs Grasshopper
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper trước đây
-
22/05/2024Lausanne Sports0 - 0Grasshopper0 - 0D
-
01/04/2024Grasshopper0 - 1Lausanne Sports0 - 1W
-
03/12/2023Grasshopper5 - 0Lausanne Sports0 - 0L
-
29/07/2023Lausanne Sports1 - 1Grasshopper1 - 0D
-
24/04/2022Grasshopper3 - 1Lausanne Sports1 - 1L
-
13/02/2022Lausanne Sports0 - 2Grasshopper0 - 1L
-
17/10/2021Lausanne Sports3 - 1Grasshopper2 - 0W
-
08/08/2021Grasshopper3 - 1Lausanne Sports1 - 0L
-
24/02/2021Grasshopper2 - 0Lausanne Sports0 - 0L
-
09/10/2020Grasshopper1 - 2Lausanne Sports1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne Sports vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Lausanne Sports (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
Thắng: là số trận Lausanne Sports thắng
Bại: là số trận Lausanne Sports thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lausanne Sports và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T B T H T |
2 | Servette | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 16 | 1 | 20 | B T H T H T |
3 | Luzern | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | T H T T H B |
4 | Lugano | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H T H B |
5 | Basel | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 10 | 8 | 16 | T H B B T T |
6 | St. Gallen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 14 | H B T B H B |
7 | FC Sion | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B H H B H B |
8 | Yverdon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B T H T |
9 | Lausanne Sports | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | H B T B H T |
10 | Young Boys | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H H T B B T |
11 | Grasshopper | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | T B H T B B |
12 | Winterthur | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: