Đối đầu FC Zurich vs Servette, 22h30 ngày 27/10
Kết quả FC Zurich vs Servette
Đối đầu FC Zurich vs Servette
Phong độ FC Zurich gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Zurich vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Zurich vs Servette trước đây
-
16/05/2024FC Zurich2 - 1Servette0 - 1W
-
07/04/2024Servette0 - 1FC Zurich0 - 1W
-
05/11/2023FC Zurich0 - 2Servette0 - 1L
-
30/07/2023Servette2 - 2FC Zurich0 - 1D
-
27/04/2023Servette4 - 0FC Zurich2 - 0L
-
05/03/2023FC Zurich1 - 1Servette0 - 0D
-
13/11/2022FC Zurich4 - 1Servette1 - 0W
-
11/09/2022Servette3 - 2FC Zurich2 - 1L
-
10/04/2022Servette1 - 0FC Zurich1 - 0L
-
30/01/2022FC Zurich1 - 0Servette0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Zurich vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zurich (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Zurich (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Zurich và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T B T H T |
2 | Servette | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 16 | 1 | 20 | B T H T H T |
3 | Basel | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 19 | H B B T T T |
4 | Luzern | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | T H T T H B |
5 | Lugano | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H T H B |
6 | St. Gallen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 14 | H B T B H B |
7 | FC Sion | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B H H B H B |
8 | Yverdon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B T H T |
9 | Lausanne Sports | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | B T B H T T |
10 | Young Boys | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H H T B B T |
11 | Grasshopper | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H T B B B |
12 | Winterthur | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 24 | -17 | 7 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: