Đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz, 20h15 ngày 27/10
Kết quả FC Wil 1900 vs Vaduz
Đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz trước đây
-
04/08/2024Vaduz3 - 2FC Wil 19000 - 1L
-
20/04/2024Vaduz3 - 1FC Wil 19001 - 1L
-
11/02/2024FC Wil 19001 - 0Vaduz1 - 0W
-
25/11/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
30/07/2023FC Wil 19003 - 2Vaduz1 - 1W
-
20/05/2023FC Wil 19002 - 0Vaduz1 - 0W
-
28/01/2023Vaduz2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
23/10/2022Vaduz0 - 0FC Wil 19000 - 0D
-
31/07/2022FC Wil 19002 - 0Vaduz0 - 0W
-
07/05/2022Vaduz5 - 2FC Wil 19002 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T T B T T H |
2 | Thun | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H B H T H B |
3 | Bellinzona | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T T B H H |
4 | Neuchatel Xamax | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T B T B |
5 | Aarau | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B T H T T |
6 | Vaduz | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B B T H T |
7 | Stade Ouchy | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 12 | H B T H H H |
8 | Schaffhausen | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B T B B B |
9 | FC Wil 1900 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | B H H T H B |
10 | Stade Nyonnais | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: