Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy, 23h00 ngày 05/10
Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Ouchy
Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Stade Ouchy
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy trước đây
-
21/09/2024Stade Ouchy0 - 0FC Wil 19000 - 0D
-
29/04/2023FC Wil 19001 - 2Stade Ouchy1 - 0L
-
12/02/2023Stade Ouchy3 - 4FC Wil 19001 - 3W
-
27/11/2022FC Wil 19000 - 0Stade Ouchy0 - 0D
-
23/07/2022Stade Ouchy2 - 1FC Wil 19001 - 1L
-
16/04/2022FC Wil 19003 - 0Stade Ouchy2 - 0W
-
20/03/2022Stade Ouchy1 - 1FC Wil 19000 - 1D
-
19/12/2021Stade Ouchy2 - 1FC Wil 19002 - 0L
-
02/10/2021FC Wil 19002 - 3Stade Ouchy1 - 1L
-
16/09/2023FC Wil 19001 - 1Stade Ouchy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T H B H T |
2 | Bellinzona | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T T T B |
3 | Neuchatel Xamax | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | H B T T T B |
4 | Etoile Carouge | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B T T T B |
5 | Schaffhausen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B H B T B |
6 | Aarau | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | H T B T B T |
7 | Vaduz | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B B T |
8 | Stade Ouchy | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 | H B T H B T |
9 | FC Wil 1900 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B H H T |
10 | Stade Nyonnais | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: