Đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen, 20h15 ngày 10/11
Kết quả FC Wil 1900 vs Schaffhausen
Đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen trước đây
-
28/09/2024Schaffhausen0 - 2FC Wil 19000 - 1W
-
27/04/2024FC Wil 19000 - 1Schaffhausen0 - 0L
-
03/02/2024Schaffhausen3 - 2FC Wil 19003 - 0L
-
31/01/2024FC Wil 19002 - 0Schaffhausen0 - 0W
-
05/08/2023Schaffhausen1 - 3FC Wil 19000 - 2W
-
22/04/2023FC Wil 19003 - 1Schaffhausen2 - 0W
-
01/04/2023Schaffhausen4 - 1FC Wil 19003 - 1L
-
29/10/2022FC Wil 19004 - 3Schaffhausen1 - 0W
-
06/08/2022Schaffhausen0 - 1FC Wil 19000 - 1W
-
23/04/2022Schaffhausen5 - 2FC Wil 19003 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
5 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
6 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
9 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: